Đọc nhanh: 慢走不送 (mạn tẩu bất tống). Ý nghĩa là: Đi không tiễn.
慢走不送 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đi không tiễn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢走不送
- 我们 不妨 慢慢 走走
- Chúng ta cứ đi từ từ thôi.
- 不是 我 逞能 , 一天 走 这么 百把 里路 不算什么
- không phải là tôi khoe, chứ một ngày mà đi được 100 dặm như vậy thì chả tính làm gì.
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 不 胫 不 走
- không chân mà chạy; tin lan truyền nhanh
- 时间 不早了 , 慢走 !
- Trời cũng khuya rồi, đi cẩn thận nhé!
- 一言不合 就 出走
- đang yên đang lành bỗng rời đi
- 今天 亏了 你 开车 送 我 , 要 不 我 就 进不了 考场 了
- May mà hôm nay có anh lái xe đưa tôi đi, nếu không thì tôi vago vào trường thi được rồi
- 下次 再 来 , 慢走 !
- Lần sau lại ghé nhé, đi cẩn thận!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
慢›
走›
送›