你慢走 nǐ màn zǒu
volume volume

Từ hán việt: 【nhĩ mạn tẩu】

Đọc nhanh: 你慢走 (nhĩ mạn tẩu). Ý nghĩa là: Bạn đi cẩn thận.

Ý Nghĩa của "你慢走" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

你慢走 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bạn đi cẩn thận

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你慢走

  • volume volume

    - 不敢相信 bùgǎnxiāngxìn zǒu dào zhè 一步 yībù

    - Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 什么 shénme 时候 shíhou zǒu

    - Các bạn khi nào đi?

  • volume volume

    - 下次 xiàcì zài lái 慢走 mànzǒu

    - Lần sau lại ghé nhé, đi cẩn thận!

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 走得 zǒudé 那么 nàme màn

    - Sao mà cậu đi chậm thế?

  • volume volume

    - zǒu 很慢 hěnmàn 左顾右盼 zuǒgùyòupàn xiàng zài 寻找 xúnzhǎo 什么 shénme

    - anh ấy đi chậm quá, nhìn ngang nhìn dọc, hình như đang tìm kiếm cái gì.

  • volume volume

    - 走得慢 zǒudémàn luò zài le hòu 尾儿 wěiér

    - anh ấy đi chậm quá, rơi lại phía sau.

  • - 下班 xiàbān 时请 shíqǐng 慢走 mànzǒu zhù 一路顺风 yīlùshùnfēng

    - Khi tan ca, xin đi thong thả, chúc bạn một chuyến đi suôn sẻ!

  • - zǒu 太快 tàikuài le 慢点 màndiǎn zǒu

    - Bạn đi nhanh quá, đi chậm một chút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Màn
    • Âm hán việt: Mạn
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAWE (心日田水)
    • Bảng mã:U+6162
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+0 nét)
    • Pinyin: Zǒu
    • Âm hán việt: Tẩu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GYO (土卜人)
    • Bảng mã:U+8D70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao