Đọc nhanh: 你慢走 (nhĩ mạn tẩu). Ý nghĩa là: Bạn đi cẩn thận.
你慢走 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạn đi cẩn thận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你慢走
- 不敢相信 , 你 走 到 这 一步
- Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.
- 你们 什么 时候 走 ?
- Các bạn khi nào đi?
- 下次 再 来 , 慢走 !
- Lần sau lại ghé nhé, đi cẩn thận!
- 你 怎么 走得 那么 慢 ?
- Sao mà cậu đi chậm thế?
- 他 走 得 很慢 , 左顾右盼 , 像 在 寻找 什么
- anh ấy đi chậm quá, nhìn ngang nhìn dọc, hình như đang tìm kiếm cái gì.
- 他 走得慢 , 落 在 了 后 尾儿
- anh ấy đi chậm quá, rơi lại phía sau.
- 下班 时请 慢走 , 祝 你 一路顺风 !
- Khi tan ca, xin đi thong thả, chúc bạn một chuyến đi suôn sẻ!
- 你 走 得 太快 了 , 慢点 走
- Bạn đi nhanh quá, đi chậm một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
慢›
走›