Đọc nhanh: 慢慢走 (mạn mạn tẩu). Ý nghĩa là: thả bộ.
慢慢走 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thả bộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢慢走
- 她 慢慢 挪走 障碍物
- Cô ấy từ từ dịch chuyển vật cản trở.
- 我们 不妨 慢慢 走走
- Chúng ta cứ đi từ từ thôi.
- 慢走 , 喝杯 茶 再 走 吧
- Từ đã, uống tách trà rồi đi.
- 爷爷 跷 脚 走路 慢
- Ông tôi đi chậm vì què chân.
- 下次 再 来 , 慢走 !
- Lần sau lại ghé nhé, đi cẩn thận!
- 你 怎么 走得 那么 慢 ?
- Sao mà cậu đi chậm thế?
- 他 走 得 很慢 , 左顾右盼 , 像 在 寻找 什么
- anh ấy đi chậm quá, nhìn ngang nhìn dọc, hình như đang tìm kiếm cái gì.
- 下班 时请 慢走 , 祝 你 一路顺风 !
- Khi tan ca, xin đi thong thả, chúc bạn một chuyến đi suôn sẻ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
慢›
走›