慢慢走 màn man zǒu
volume volume

Từ hán việt: 【mạn mạn tẩu】

Đọc nhanh: 慢慢走 (mạn mạn tẩu). Ý nghĩa là: thả bộ.

Ý Nghĩa của "慢慢走" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

慢慢走 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thả bộ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢慢走

  • volume volume

    - 慢慢 mànmàn 挪走 nuózǒu 障碍物 zhàngàiwù

    - Cô ấy từ từ dịch chuyển vật cản trở.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 不妨 bùfáng 慢慢 mànmàn 走走 zǒuzǒu

    - Chúng ta cứ đi từ từ thôi.

  • volume volume

    - 慢走 mànzǒu 喝杯 hēbēi chá zài zǒu ba

    - Từ đã, uống tách trà rồi đi.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye qiāo jiǎo 走路 zǒulù màn

    - Ông tôi đi chậm vì què chân.

  • volume volume

    - 下次 xiàcì zài lái 慢走 mànzǒu

    - Lần sau lại ghé nhé, đi cẩn thận!

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 走得 zǒudé 那么 nàme màn

    - Sao mà cậu đi chậm thế?

  • volume volume

    - zǒu 很慢 hěnmàn 左顾右盼 zuǒgùyòupàn xiàng zài 寻找 xúnzhǎo 什么 shénme

    - anh ấy đi chậm quá, nhìn ngang nhìn dọc, hình như đang tìm kiếm cái gì.

  • - 下班 xiàbān 时请 shíqǐng 慢走 mànzǒu zhù 一路顺风 yīlùshùnfēng

    - Khi tan ca, xin đi thong thả, chúc bạn một chuyến đi suôn sẻ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Màn
    • Âm hán việt: Mạn
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAWE (心日田水)
    • Bảng mã:U+6162
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+0 nét)
    • Pinyin: Zǒu
    • Âm hán việt: Tẩu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GYO (土卜人)
    • Bảng mã:U+8D70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao