懂局 dǒng jú
volume volume

Từ hán việt: 【đổng cục】

Đọc nhanh: 懂局 (đổng cục). Ý nghĩa là: au fait, trong tầm hiểu biết, cao thủ.

Ý Nghĩa của "懂局" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

懂局 khi là Danh từ (có 6 ý nghĩa)

✪ 1. au fait

✪ 2. trong tầm hiểu biết

in the know

✪ 3. cao thủ

professional

✪ 4. để biết hành của một người

to know one's onions

✪ 5. để biết doanh nghiệp

to know the business

✪ 6. để biết những sợi dây

to know the ropes

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懂局

  • volume volume

    - dǒng 世情 shìqíng

    - không hiểu tình đời.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 帮助 bāngzhù 稳定局势 wěndìngjúshì

    - Các chuyên gia giúp ổn định tình hình.

  • volume volume

    - 鲜果 xiānguǒ

    - quầy hoa quả.

  • volume volume

    - dǒng 礼数 lǐshù

    - không hiểu lễ nghi.

  • volume volume

    - 不知 bùzhī 何日 hérì le

    - không biết được ngày nào sẽ giải quyết xong.

  • volume volume

    - dǒng jiù wèn 老师 lǎoshī

    - Nếu không hiểu, hãy hỏi giáo viên.

  • volume volume

    - dǒng de 事要 shìyào xiàng 别人 biérén 求教 qiújiào

    - những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.

  • volume volume

    - 东道主 dōngdàozhǔ duì zài 6 局中 júzhōng de 击球 jīqiú 十分 shífēn 出色 chūsè

    - Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cục
    • Nét bút:フ一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SSR (尸尸口)
    • Bảng mã:U+5C40
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+12 nét)
    • Pinyin: Dǒng
    • Âm hán việt: Đổng
    • Nét bút:丶丶丨一丨丨ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PTHG (心廿竹土)
    • Bảng mã:U+61C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao