Đọc nhanh: 慢点走 Ý nghĩa là: Đi chậm một chút.. Ví dụ : - 路上有点滑,慢点走。 Đường hơi trơn, đi chậm một chút.. - 你走得太快了,慢点走。 Bạn đi nhanh quá, đi chậm một chút.
慢点走 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đi chậm một chút.
- 路上 有点 滑 , 慢点 走
- Đường hơi trơn, đi chậm một chút.
- 你 走 得 太快 了 , 慢点 走
- Bạn đi nhanh quá, đi chậm một chút.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢点走
- 他 走路 有点 跷 脚
- Anh ấy đi đường hơi khập khễnh.
- 让 他 走 慢点儿 , 他 反倒 加快 了 脚步
- Bảo nó đi chậm một chút, trái lại nó đi càng nhanh.
- 下次 再 来 , 慢走 !
- Lần sau lại ghé nhé, đi cẩn thận!
- 光脚 走路 要 小心 点 哦
- Chỉ cần cẩn thận nơi bạn đi bộ bằng chân trần.
- 他 送走 孩子 回到 家来 , 心里 觉得 空落落 的 , 象少 了 点 什么 似的
- anh ấy đưa con về đến nhà, trong lòng cảm thấy trống vắng, dường như thiếu một cái gì đó.
- 下班 时请 慢走 , 祝 你 一路顺风 !
- Khi tan ca, xin đi thong thả, chúc bạn một chuyến đi suôn sẻ!
- 路上 有点 滑 , 慢点 走
- Đường hơi trơn, đi chậm một chút.
- 你 走 得 太快 了 , 慢点 走
- Bạn đi nhanh quá, đi chậm một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
慢›
点›
走›