慌慌张张 huāng huāngzhāng zhāng
volume volume

Từ hán việt: 【hoảng hoảng trương trương】

Đọc nhanh: 慌慌张张 (hoảng hoảng trương trương). Ý nghĩa là: hớt ha hớt hải; vội vội vàng vàng. Ví dụ : - 他慌慌张张地跑进来。 Anh ấy hớt ha hớt hải chạy vào.. - 她慌慌张张地找钥匙。 Cô ấy vội vội vàng vàng tìm chìa khóa.

Ý Nghĩa của "慌慌张张" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

慌慌张张 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hớt ha hớt hải; vội vội vàng vàng

形容人行动慌乱、不安定

Ví dụ:
  • volume volume

    - 慌慌张张 huānghuāngzhāngzhāng pǎo 进来 jìnlái

    - Anh ấy hớt ha hớt hải chạy vào.

  • volume volume

    - 慌慌张张 huānghuāngzhāngzhāng zhǎo 钥匙 yàoshi

    - Cô ấy vội vội vàng vàng tìm chìa khóa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慌慌张张

  • volume volume

    - bié 慌张 huāngzhāng 冷静 lěngjìng diǎn

    - Đừng hoảng hốt, hãy bình tĩnh lại.

  • volume volume

    - 节骨眼 jiēgǔyǎn 上别 shàngbié 慌张 huāngzhāng

    - Đừng hoảng loạn vào lúc quan trọng.

  • volume volume

    - 张皇失措 zhānghuángshīcuò ( 慌慌张张 huānghuāngzhāngzhāng 不知所措 bùzhīsuǒcuò )

    - kinh hoàng lúng túng; hoang mang; cuống cuồng.

  • volume volume

    - 慌慌张张 huānghuāngzhāngzhāng pǎo 进来 jìnlái

    - Anh ấy hớt ha hớt hải chạy vào.

  • volume volume

    - 慌慌张张 huānghuāngzhāngzhāng zhǎo 钥匙 yàoshi

    - Cô ấy vội vội vàng vàng tìm chìa khóa.

  • volume volume

    - 慌张 huāngzhāng de 神色 shénsè duì

    - Vẻ mặt hoảng hốt của anh ta không đúng.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai 有点儿 yǒudiǎner 慌张 huāngzhāng

    - Cô ấy trông có vẻ hơi hoảng sợ.

  • volume volume

    - 慌张 huāngzhāng pǎo chū le 房间 fángjiān

    - Cô ấy hoảng hốt chạy ra khỏi phòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Huāng , Huǎng
    • Âm hán việt: Hoang , Hoảng
    • Nét bút:丶丶丨一丨丨丶一フノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PTYU (心廿卜山)
    • Bảng mã:U+614C
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa