爽爽快快 shuǎng shuǎngkuài kuài
volume volume

Từ hán việt: 【sảng sảng khoái khoái】

Đọc nhanh: 爽爽快快 (sảng sảng khoái khoái). Ý nghĩa là: Theo thứ tự ngắn, thẳng thắn.

Ý Nghĩa của "爽爽快快" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爽爽快快 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Theo thứ tự ngắn

in short order

✪ 2. thẳng thắn

straightforward

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爽爽快快

  • volume

    - shì 爽快 shuǎngkuai de rén

    - Anh ấy là một người rất thẳng thắn.

  • volume volume

    - 洗完 xǐwán zǎo 身上 shēnshàng 爽快 shuǎngkuai duō le

    - Tắm rửa xong dễ chịu hơn rất nhiều.

  • volume volume

    - 凉风 liángfēng chuī lái 爽快 shuǎngkuai 极了 jíle

    - Gió lạnh thổi qua, vô cùng dễ chịu.

  • volume volume

    - 刘大姐 liúdàjiě shì 爽快 shuǎngkuai rén

    - Chị Lưu là người vui vẻ

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 做事 zuòshì dōu hěn 爽快 shuǎngkuai

    - Anh ấy nói và làm mọi việc một cách nhanh gọn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 这种 zhèzhǒng 爽快 shuǎngkuai de 感觉 gǎnjué

    - Tôi thích cảm giác sảng khoái này.

  • volume volume

    - 爽快 shuǎngkuai 承认 chéngrèn 我犯 wǒfàn le 错误 cuòwù

    - Tôi thẳng thắn thừa nhận rằng tôi đã phạm sai lầm.

  • volume volume

    - dào 山上 shānshàng 感到 gǎndào 心里 xīnli hěn 爽快 shuǎngkuai

    - Cảm thấy rất sảng khoái khi leo lên núi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Khoái
    • Nét bút:丶丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PDK (心木大)
    • Bảng mã:U+5FEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hào 爻 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuāng , Shuǎng
    • Âm hán việt: Sảng
    • Nét bút:一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KKKK (大大大大)
    • Bảng mã:U+723D
    • Tần suất sử dụng:Cao