Đọc nhanh: 打call (đả a). Ý nghĩa là: "call " được phát âm gần giống như "call" trong tiếng Anh, (tiếng lóng) để cổ vũ ai đó, để thể hiện sự ủng hộ của một người.
打call khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. "call " được phát âm gần giống như "call" trong tiếng Anh
("call" is pronounced approximately like English"call")
✪ 2. (tiếng lóng) để cổ vũ ai đó
(slang) to cheer sb on
✪ 3. để thể hiện sự ủng hộ của một người
to show one's support
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打call
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- 她 是 BlackPink 的 粉丝
- Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.
- l m cho ng i ta t nh ng .
- 发人深省。
- ch ng ta l ch b n b .
- 我们是朋友的关系。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- anh ta l y l m c l m.
- 这位仁兄洋洋自得。
- t i th t l ch n gh t anh ta.
- 我真腻烦他。
- l m cho ng i ta ch .
- 惹人注意。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›