打call dǎ call
volume volume

Từ hán việt: 【đả a】

Đọc nhanh: call (đả a). Ý nghĩa là: "call " được phát âm gần giống như "call" trong tiếng Anh, (tiếng lóng) để cổ vũ ai đó, để thể hiện sự ủng hộ của một người.

Ý Nghĩa của "打call" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打call khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. "call " được phát âm gần giống như "call" trong tiếng Anh

("call" is pronounced approximately like English"call")

✪ 2. (tiếng lóng) để cổ vũ ai đó

(slang) to cheer sb on

✪ 3. để thể hiện sự ủng hộ của một người

to show one's support

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打call

  • volume volume

    - 救护车 jiùhùchē 发动机 fādòngjī 罩盖 zhàogài shàng 标有 biāoyǒu 逆序 nìxù 反向 fǎnxiàng 字母 zìmǔ de AMBULANCE 字样 zìyàng

    - Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.

  • volume volume

    - shì BlackPink de 粉丝 fěnsī

    - Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.

  • volume volume

    - l m cho ng i ta t nh ng .

    - 发人深省。

  • volume volume

    - ch ng ta l ch b n b .

    - 我们是朋友的关系。

  • volume volume

    - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • volume volume

    - anh ta l y l m c l m.

    - 这位仁兄洋洋自得。

  • volume volume

    - t i th t l ch n gh t anh ta.

    - 我真腻烦他。

  • volume volume

    - l m cho ng i ta ch .

    - 惹人注意。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao