幸福美满 xìngfú měimǎn
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 幸福美满 Ý nghĩa là: Hạnh phúc viên mãn. Ví dụ : - 祝你早日康复身体健康。 Chúc bạn mau chóng bình phục, sức khỏe dồi dào.. - 祝你早日康复心情愉快。 Chúc bạn sớm hồi phục, tâm trạng vui vẻ.

Ý Nghĩa của "幸福美满" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

幸福美满 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hạnh phúc viên mãn

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhù 早日康复 zǎorìkāngfù 身体健康 shēntǐjiànkāng

    - Chúc bạn mau chóng bình phục, sức khỏe dồi dào.

  • volume volume

    - zhù 早日康复 zǎorìkāngfù 心情愉快 xīnqíngyúkuài

    - Chúc bạn sớm hồi phục, tâm trạng vui vẻ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幸福美满

  • volume volume

    - 新婚 xīnhūn 夫妻 fūqī 幸福美满 xìngfúměimǎn

    - Vợ chồng mới cưới hạnh phúc viên mãn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 成为 chéngwéi 夫妻 fūqī 幸福美满 xìngfúměimǎn

    - Họ trở thành vợ chồng, hạnh phúc mỹ mãn.

  • - 祝你幸福 zhùnǐxìngfú 生活美满 shēnghuóměimǎn

    - Chúc bạn hạnh phúc, cuộc sống viên mãn.

  • - 祝你幸福 zhùnǐxìngfú 美满 měimǎn 生活 shēnghuó 充满 chōngmǎn 欢笑 huānxiào

    - Chúc bạn hạnh phúc viên mãn, cuộc sống đầy ắp tiếng cười.

  • - 祝你幸福 zhùnǐxìngfú 美满 měimǎn 心想事成 xīnxiǎngshìchéng

    - Chúc bạn hạnh phúc viên mãn, mọi điều ước đều thành công.

  • - zhù 生活美满 shēnghuóměimǎn 家庭幸福 jiātíngxìngfú

    - Chúc bạn cuộc sống viên mãn, gia đình hạnh phúc.

  • - zhù 早日 zǎorì 成家 chéngjiā 幸福美满 xìngfúměimǎn

    - Chúc bạn sớm lập gia đình, cuộc sống viên mãn.

  • - zhù 合家欢乐 héjiāhuānlè 幸福美满 xìngfúměimǎn

    - Chúc gia đình bạn vui vẻ, hạnh phúc viên mãn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Can 干 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Hạnh
    • Nét bút:一丨一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:GTJ (土廿十)
    • Bảng mã:U+5E78
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn , Mèn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMB (水廿一月)
    • Bảng mã:U+6EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+9 nét)
    • Pinyin: Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:丶フ丨丶一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFMRW (戈火一口田)
    • Bảng mã:U+798F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao