感激涕零 gǎnjītìlíng
volume volume

Từ hán việt: 【cảm kích thế linh】

Đọc nhanh: 感激涕零 (cảm kích thế linh). Ý nghĩa là: cảm động đến rơi nước mắt; xúc động rơi lệ. Ví dụ : - 感激涕零(因感激而流泪)。 cảm động rơi nước mắt.

Ý Nghĩa của "感激涕零" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

感激涕零 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cảm động đến rơi nước mắt; xúc động rơi lệ

因感激而流泪,形容非常感激

Ví dụ:
  • volume volume

    - 感激涕零 gǎnjītìlíng ( yīn 感激 gǎnjī ér 流泪 liúlèi )

    - cảm động rơi nước mắt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感激涕零

  • volume volume

    - 不胜感激 bùshènggǎnjī

    - vô cùng cảm kích

  • volume volume

    - 不胜感激 bùshènggǎnjī zhī zhì

    - Ta vô cùng cảm kích.

  • volume volume

    - 感激涕零 gǎnjītìlíng

    - cảm động rơi nước mắt

  • volume volume

    - 感激涕零 gǎnjītìlíng ( yīn 感激 gǎnjī ér 流泪 liúlèi )

    - cảm động rơi nước mắt.

  • volume volume

    - duì de 帮助 bāngzhù 感激不尽 gǎnjībùjìn

    - Tôi vô cùng cảm kích sự giúp đỡ của bạn giành cho tôi.

  • volume volume

    - duì 老师 lǎoshī de 指导 zhǐdǎo 感激 gǎnjī 不已 bùyǐ

    - Cô ấy vô cùng biết ơn sự hướng dẫn của giáo viên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 非常感激 fēichánggǎnjī de 理解 lǐjiě

    - Họ rất biết ơn sự thông cảm của bạn.

  • volume volume

    - 感激 gǎnjī 朋友 péngyou de 支持 zhīchí

    - Cô ấy biết ơn sự ủng hộ của bạn bè.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎn , Hàn
    • Âm hán việt: Cảm , Hám
    • Nét bút:一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IRP (戈口心)
    • Bảng mã:U+611F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Thế
    • Nét bút:丶丶一丶ノフ一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ECNH (水金弓竹)
    • Bảng mã:U+6D95
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Jī , Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Khích , Kích
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHSK (水竹尸大)
    • Bảng mã:U+6FC0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Lián , Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBOII (一月人戈戈)
    • Bảng mã:U+96F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao