Đọc nhanh: 慢性腹泻 (mạn tính phúc tả). Ý nghĩa là: Tiêu chảy mãn tính.
慢性腹泻 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiêu chảy mãn tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢性腹泻
- 慢性病
- bệnh mãn tính.
- 脏腑 调理 可以 改善 慢性病
- Điều hòa tạng phủ có thể cải thiện bệnh mãn tính.
- 慢性 中毒
- nhiễm độc mãn tính.
- 慢性 经济恐慌 终于 在 1935 年春 夏之交 演化 为 全面 的 金融 恐慌
- Cuộc khủng hoảng kinh tế mãn tính cuối cùng đã trở thành cơn hoảng loạn tài chính toàn diện vào đầu mùa xuân và mùa hè năm 1935
- 肠炎 导致 她 腹泻
- Viêm ruột khiến cô ấy bị tiêu chảy.
- 病人 腹泻 频数
- bệnh nhân đi tiêu chảy liên tục nhiều lần.
- 吃 了 带菌 食物 引起 腹泻
- ăn vào những thức ăn có mầm bệnh sẽ bị thổ tả.
- 有 背 腹性 的 象 大多数 叶子 那样 扁平 而 有 鲜明 的 上下 表面 的
- Có hình dạng lưng bụng giống như hầu hết các lá, phẳng và có mặt trên và dưới rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
慢›
泻›
腹›