Đọc nhanh: 感言 (cảm ngôn). Ý nghĩa là: cảm nghĩ; cảm tưởng. Ví dụ : - 建厂三十五周年感言。 cảm tưởng về 35 năm thành lập nhà máy.
感言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảm nghĩ; cảm tưởng
表达感想的话
- 建厂 三十五周年 感言
- cảm tưởng về 35 năm thành lập nhà máy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感言
- 这首 诗用 朴素 的 语言表达 了 自己 的 真情实感
- Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.
- 一时 失言
- nhất thời lỡ lời; lỡ miệng.
- 言词 恳切 感人肺腑
- ngôn từ tha thiết làm cảm động lòng người.
- 那种 幸福感 , 无以 言表
- Niềm hạnh phúc đó, khó có thể diễn tả bằng lời.
- 言语 表达思想 感情
- Lời nói thể hiện tư tưởng và cảm xúc.
- 这 誓言 让 人 很 感动
- Lời thề này làm cho người ta rất cảm động.
- 建厂 三十五周年 感言
- cảm tưởng về 35 năm thành lập nhà máy.
- 放纵 的 言语 伤害 了 他人 感情
- Lời nói hỗn láo đã làm tổn thương người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
感›
言›