意译 yìyì
volume volume

Từ hán việt: 【ý dịch】

Đọc nhanh: 意译 (ý dịch). Ý nghĩa là: dịch ý; phỏng dịch, dịch nghĩa.

Ý Nghĩa của "意译" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

意译 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dịch ý; phỏng dịch

根据原文的大意来翻译,不作逐字逐句的翻译 (区别于'直译')

✪ 2. dịch nghĩa

根据某种语言词语的意义译成另一种语言的词语 (区别于'音译')

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意译

  • volume volume

    - 一心一意 yìxīnyíyì

    - toàn tâm toàn ý

  • volume volume

    - 译文 yìwén 走失 zǒushī 原意 yuányì

    - dịch sai ý nguyên bản

  • volume volume

    - 高情 gāoqíng 雅意 yǎyì

    - cao tình nhã ý

  • volume volume

    - 万事 wànshì 自有 zìyǒu 天意 tiānyì

    - mọi chuyện tự có an bài

  • volume volume

    - 上下 shàngxià 意思 yìsī yào 连贯 liánguàn

    - ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.

  • volume volume

    - 一边 yībiān zǒu 一边 yībiān 忖量 cǔnliàng zhe 刚才 gāngcái shuō de 番话 fānhuà de 意思 yìsī

    - vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 秋风 qiūfēng chuī lái 感到 gǎndào 些微 xiēwēi de 凉意 liángyì

    - trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.

  • volume volume

    - 三心二意 sānxīnèryì 只会 zhǐhuì 浪费时间 làngfèishíjiān

    - Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶フフ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVEQ (戈女水手)
    • Bảng mã:U+8BD1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao