Đọc nhanh: 意译 (ý dịch). Ý nghĩa là: dịch ý; phỏng dịch, dịch nghĩa.
意译 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dịch ý; phỏng dịch
根据原文的大意来翻译,不作逐字逐句的翻译 (区别于'直译')
✪ 2. dịch nghĩa
根据某种语言词语的意义译成另一种语言的词语 (区别于'音译')
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意译
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 译文 走失 原意
- dịch sai ý nguyên bản
- 高情 雅意
- cao tình nhã ý
- 万事 自有 天意
- mọi chuyện tự có an bài
- 上下 句 意思 要 连贯
- ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
- 三心二意 只会 浪费时间
- Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
意›
译›