Đọc nhanh: 直译 (trực dịch). Ý nghĩa là: dịch thẳng.
直译 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch thẳng
指偏重于照顾原文字句的翻译 (区别于'意译')
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直译
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 一直 都 这么 斤斤计较 , 多 累人 !
- Vẫn luôn tính toán chi li như vậy, thật mệt mỏi!
- 一直 称 他 是 毕加索
- Người ta gọi ông một cách trìu mến là Picasso.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 一直 往东 , 就 到 了
- Đi thẳng về hướng đông thì đến.
- 一直 等到 他 回来 为止
- Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
直›
译›