Đọc nhanh: 音译 (âm dịch). Ý nghĩa là: dịch âm, phiên âm.
音译 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dịch âm
译音1. (区别于'意译')
✪ 2. phiên âm
把一种语言的语词用另一种语言中跟它发音相同或近似的语音表示出来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音译
- 两个 音叉 产生 了 共鸣
- Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.
- 《 毛诗 音义 》
- "Mao thi âm nghĩa"
- 不通 音问
- không tin tức
- 不通 音耗
- không có tin tức.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 不管 行 还是 不行 , 请 给 个 回音
- cho dù được hay không, xin hãy hồi âm.
- 鸦鹃 常常 在 树上 鸣叫 , 声音 尖锐 而 响亮
- Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
译›
音›