意见分歧 yìjiàn fēnqí
volume volume

Từ hán việt: 【ý kiến phân kì】

Đọc nhanh: 意见分歧 (ý kiến phân kì). Ý nghĩa là: lỏn chỏn.

Ý Nghĩa của "意见分歧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

意见分歧 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lỏn chỏn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意见分歧

  • volume volume

    - cóng wèi 看见 kànjiàn 中国 zhōngguó 人民 rénmín xiàng 现在 xiànzài 这样 zhèyàng 意气风发 yìqìfēngfā 斗志昂扬 dòuzhìángyáng

    - Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.

  • volume volume

    - 理事会 lǐshìhuì 成员 chéngyuán men 意见 yìjiàn 相左 xiāngzuǒ 分成 fēnchéng 自由 zìyóu 保守 bǎoshǒu 两个 liǎnggè 阵营 zhènyíng

    - Các thành viên Hội đồng quản trị có ý kiến trái ngược nhau, chia thành hai phe tự do và bảo thủ.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā xiān 酝酿 yùnniàng 一下 yīxià hǎo 充分 chōngfèn 发表意见 fābiǎoyìjiàn

    - mọi người hãy chuẩn bị trước, để phát biểu cho đầy đủ ý kiến.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 亮相 liàngxiàng le 不同 bùtóng de 意见 yìjiàn

    - Họ đã bộc lộ các ý kiến khác nhau.

  • volume volume

    - 意见 yìjiàn zài yǒu le 歧异 qíyì

    - Ý kiến ở đây không đồng nhất.

  • volume volume

    - 必须 bìxū 放手 fàngshǒu 发动群众 fādòngqúnzhòng ràng 群众 qúnzhòng de 意见 yìjiàn 得以 déyǐ 充分 chōngfèn 发表 fābiǎo 出来 chūlái

    - cần phát động quần chúng, để ý kiến của họ được phát biểu đầy đủ.

  • volume volume

    - de 意见 yìjiàn cóng 心理 xīnlǐ 角度 jiǎodù 分析 fēnxī

    - Ý kiến của anh ấy phân tích từ góc độ tâm lý.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 评审 píngshěn de 意见 yìjiàn 十分 shífēn 重要 zhòngyào

    - Ý kiến của vị giám khảo này rất quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丨一丨一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YMJE (卜一十水)
    • Bảng mã:U+6B67
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện , Kiến
    • Nét bút:丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BLU (月中山)
    • Bảng mã:U+89C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao