Đọc nhanh: 分歧点 (phân kì điểm). Ý nghĩa là: điểm nhánh, điểm phân chia.
分歧点 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. điểm nhánh
branch point
✪ 2. điểm phân chia
division point
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分歧点
- 你 要 分配 均 一点儿
- Bạn phải chia đều một chút.
- 这里 有 两点 分歧
- Ở đây có hai điểm khác biệt.
- 你 的 行动 有点 过分
- Hành động của bạn hơi quá đáng.
- 观点 不同 导致 了 分歧
- Góc nhìn khác nhau dẫn đến sự khác biệt.
- 商业 网点 分布 得 不 均匀
- Mạng phân bố thương nghiệp không đều.
- 事故 发生 在 9 点 30 分 左右
- Vụ tai nạn xảy ra vào khoảng 9 giờ 30.
- 他们 不是 铁板一块 , 内部 有 矛盾 , 有 分歧
- họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
歧›
点›