Đọc nhanh: 油酥面团 (du tô diện đoàn). Ý nghĩa là: Bột nhào để làm bánh ngọt.
油酥面团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bột nhào để làm bánh ngọt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油酥面团
- 他 在 搓 面团 做 饺子皮
- Anh ấy đang nhào bột làm vỏ bánh.
- 把面 揉成 一个团 儿
- Nhào bột thành một cục.
- 把 门面 油漆 见 新
- sơn lại cửa cho mới.
- 如果 刷油漆 用 滚筒 而 不用 刷子 , 那么 刷出 的 面积 要 大得多
- Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.
- 油 泄漏 到 地面 上
- Dầu rò rỉ ra mặt đất.
- 北京小吃 中 的 焦圈 , 男女老少 都 爱 吃 , 酥脆 油香 的 味儿
- Bánh rán vòng là món ăn nhẹ của Bắc Kinh, già trẻ lớn bé ai cũng yêu thích, có vị giòn và nhiều dầu
- 你 把 这 几桶 油 放到 外面 去 吧
- Bạn hãy lấy mấy thùng dầu này ra ngoài đi.
- 我 是 为 上面 鲜奶油 才 买 的
- Tôi mua nó cho kem đánh bông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
油›
酥›
面›