惹火烧身 rěhuǒshāoshēn
volume volume

Từ hán việt: 【nhạ hoả thiếu thân】

Đọc nhanh: 惹火烧身 (nhạ hoả thiếu thân). Ý nghĩa là: đùa với lửa sẽ chết cháy; chuốc vạ vào thân; mua dây buộc mình; chơi dao có ngày đứt tay.

Ý Nghĩa của "惹火烧身" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

惹火烧身 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đùa với lửa sẽ chết cháy; chuốc vạ vào thân; mua dây buộc mình; chơi dao có ngày đứt tay

比喻自讨苦吃或自取毁灭

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惹火烧身

  • volume volume

    - 怒火中烧 nùhuǒzhōngshāo

    - Anh ta đang nổi giận đến mức đỏ mặt.

  • volume volume

    - 欲火焚身 yùhuǒfénshēn

    - Bạn đang cháy bỏng với khát khao.

  • volume volume

    - zài 火灾 huǒzāi zhōng 好些 hǎoxiē 房子 fángzi gěi 烧毁 shāohuǐ le

    - Trong đám cháy, nhiều căn nhà đã bị thiêu hủy.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng zuò 只会 zhǐhuì 惹祸上身 rěhuòshàngshēn

    - Anh ta làm như vậy chỉ sẽ tự chuốc lấy rắc rối.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 煤炭 méitàn 从火 cónghuǒ zhōng diào 出来 chūlái 烧坏 shāohuài le 地席 dìxí

    - Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.

  • volume volume

    - 放火烧 fànghuǒshāo de 甜点 tiándiǎn 主厨 zhǔchú

    - Anh ta đốt lửa cho đầu bếp bánh ngọt của tôi.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 我们 wǒmen 心中 xīnzhōng 永远 yǒngyuǎn 燃烧 ránshāo zhe 不灭 bùmiè 圣火 shènghuǒ

    - Vì trái tim của chúng ta sẽ luôn rực cháy một ngọn lửa thánh không gì có thể dập tắt được.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 发烧 fāshāo 脸上 liǎnshàng 火烫 huǒtàng

    - Anh ấy đang sốt, mặt nóng vô cùng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nha , Nhạ
    • Nét bút:一丨丨一ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKRP (廿大口心)
    • Bảng mã:U+60F9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Shāo
    • Âm hán việt: Thiêu , Thiếu
    • Nét bút:丶ノノ丶一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FJPU (火十心山)
    • Bảng mã:U+70E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao