Đọc nhanh: 艺术影片 (nghệ thuật ảnh phiến). Ý nghĩa là: Phim nghệ thuật.
艺术影片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim nghệ thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艺术影片
- 他 叹赏 这位 艺术家 的 作品
- Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.
- 下午 映 喜剧 的 影片
- Buổi chiều chiếu phim hài kịch.
- 这 幅 影像 很 有 艺术 感
- Bức ảnh này rất có cảm hứng nghệ thuật.
- 动画片 绘制 者 设计 、 创作 或 制作 动画片 的 人 , 如 艺术家 或 技术人员
- Người vẽ hoạt hình là người thiết kế, sáng tạo hoặc sản xuất các bộ phim hoạt hình, như nghệ sĩ hoặc nhân viên kỹ thuật.
- 他 执导 过 不少 优秀 影片
- ông ấy là đạo diễn của nhiều bộ phim ưu tú.
- 这部 电影 富有 艺术 价值
- Bộ phim này phong phú về giá trị nghệ thuật.
- 书法 是 中国 的 传统 艺术
- Thư pháp là nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.
- 他 创建 了 一个 艺术交流 协会
- Anh ấy đã thành lập một hội nghệ thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
术›
片›
艺›