Đọc nhanh: 历史影片 (lịch sử ảnh phiến). Ý nghĩa là: Phim lịch sử.
历史影片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim lịch sử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 历史影片
- 下午 映 喜剧 的 影片
- Buổi chiều chiếu phim hài kịch.
- 晋朝 历史 影响 深远
- Lịch sử nhà Tấn có ảnh hưởng sâu xa.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 展览 上 展示 了 历史 图片
- Triển lãm trưng bày tranh ảnh lịch sử.
- 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân là người sáng tạo ra lịch sử.
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
- 汉代 历史 影响 深远
- Lịch sử nhà Hán có ảnh hưởng sâu rộng.
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
史›
影›
片›