Đọc nhanh: 情境 (tình cảnh). Ý nghĩa là: tình cảnh; hoàn cảnh, tình huống.
情境 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình cảnh; hoàn cảnh, tình huống
情景;境地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情境
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 一见钟情
- Yêu từ cái nhìn đầu tiên.
- 七情六欲
- thất tình lục dục.
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
- 这 情景 犹如 梦境
- Cảnh này giống như trong mơ.
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
- 一瞬间 , 我 想到 了 很多 事情
- Trong chớp mắt, tôi đã nghĩ đến rất nhiều chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
境›
情›