Đọc nhanh: 情境模型 (tình cảnh mô hình). Ý nghĩa là: mô hình tình huống.
情境模型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mô hình tình huống
situational model
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情境模型
- 听 上去 与 此案 的 情况 一模一样
- Nghe giống hệt như lý do tại sao chúng ta ở đây hôm nay.
- 模特 势型 好看
- Tư thế của người mẫu rất đẹp mắt.
- 人体模型
- mô hình người.
- 学生 们 动手 制作 模型
- Học sinh bắt tay vào làm mô hình.
- 他 做 的 模型 非常 精密
- Mô hình mà anh ấy làm rất chi tiết.
- 小 的 飞机 模型 很 精致
- Mô hình máy bay nhỏ rất tinh tế.
- 小李 对模型 制作 入迷 了
- Tiểu Lý mê mẩn làm mô hình.
- 他们 还原 了 古城 的 模型
- Họ đã phục dựng mô hình thành phố cổ ban đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
境›
情›
模›