悱恻 fěicè
volume volume

Từ hán việt: 【phỉ trắc】

Đọc nhanh: 悱恻 (phỉ trắc). Ý nghĩa là: đau khổ; đau đớn (trong lòng).

Ý Nghĩa của "悱恻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

悱恻 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đau khổ; đau đớn (trong lòng)

形容内心悲苦

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悱恻

  • volume volume

    - de 眼神 yǎnshén 透露 tòulù chū 一丝 yīsī 凄恻 qīcè

    - Ánh mắt của cô ấy lộ ra vẻ đau khổ.

  • volume volume

    - 电影 diànyǐng de 结局 jiéjú 十分 shífēn 凄恻 qīcè

    - Kết thúc của bộ phim đó rất đau lòng.

  • volume volume

    - 恻隐之心 cèyǐnzhīxīn

    - lòng trắc ẩn

  • volume volume

    - 那首歌 nàshǒugē ràng rén 缠绵悱恻 chánmiánfěicè

    - Bài hát đó khiến người nghe cảm thấy buồn triền miên.

  • volume volume

    - zuò 太绝 tàijué le 一点 yìdiǎn 恻隐之心 cèyǐnzhīxīn dōu 没有 méiyǒu

    - Anh ta đã làm điều đó một cách khủng khiếp đến nỗi anh ta không hề có chút lòng trắc ẩn nào.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:丶丶丨丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PBON (心月人弓)
    • Bảng mã:U+607B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Fěi
    • Âm hán việt: Phỉ
    • Nét bút:丶丶丨丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PLMY (心中一卜)
    • Bảng mã:U+60B1
    • Tần suất sử dụng:Thấp