悬壶 xuánhú
volume volume

Từ hán việt: 【huyền hồ】

Đọc nhanh: 悬壶 (huyền hồ). Ý nghĩa là: hành nghề y.

Ý Nghĩa của "悬壶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

悬壶 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hành nghề y

指行医

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悬壶

  • volume volume

    - 鼻烟壶 bíyānhú zhuāng 鼻烟 bíyān de 小瓶 xiǎopíng

    - lọ thuốc hít

  • volume volume

    - jiān le 一壶 yīhú chá

    - Anh ấy đã pha một ấm trà.

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 火上 huǒshàng 加热 jiārè

    - Anh ấy đặt ấm lên bếp để đun nóng.

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang 领出 lǐngchū le 屋子 wūzi 来到 láidào 镇外 zhènwài de 悬崖峭壁 xuányáqiàobì shàng

    - Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn

  • volume volume

    - de 观点 guāndiǎn 咳唾成珠 kétuòchéngzhū 击碎唾壶 jīsuìtuòhú 一针见血 yīzhēnjiànxiě 尺幅 chǐfú 万里 wànlǐ

    - Quan điểm của anh ấy nói ra như nhả ngọc phun châu, đập vỡ lẽ thường hướng qua vạn dặm

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 悬崖 xuányá de 高度 gāodù

    - Anh ấy không sợ độ cao của vách núi.

  • volume volume

    - de 决定 juédìng xiàng zǒu dào 悬崖 xuányá

    - Quyết định của anh ấy như đi đến bờ vực.

  • volume volume

    - 众寡悬殊 zhòngguǎxuánshū

    - nhiều ít khác nhau xa; chênh lệch khá nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨一丶フ丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:GBTC (土月廿金)
    • Bảng mã:U+58F6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuán
    • Âm hán việt: Huyền
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BIP (月戈心)
    • Bảng mã:U+60AC
    • Tần suất sử dụng:Cao