Đọc nhanh: 悠游 (du du). Ý nghĩa là: lắc lư, nhàn nhã; thong dong. Ví dụ : - 小艇在荡漾的春波中悠游。 chiếc thuyền nhỏ lắc lư theo những con sóng mùa xuân.. - 悠游自在 ung dung tự tại. - 悠游从容的态度。 thái độ ung dung nhàn nhã.
✪ 1. lắc lư
从容移动
- 小艇 在 荡漾 的 春波 中 悠游
- chiếc thuyền nhỏ lắc lư theo những con sóng mùa xuân.
✪ 2. nhàn nhã; thong dong
悠闲
- 悠游自在
- ung dung tự tại
- 悠游 从容 的 态度
- thái độ ung dung nhàn nhã.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悠游
- 悠游自在
- ung dung tự tại
- 小艇 在 荡漾 的 春波 中 悠游
- chiếc thuyền nhỏ lắc lư theo những con sóng mùa xuân.
- 中国 有 悠久 的 文化
- Trung Quốc có nền văn hóa lâu đời.
- 河里 鱼儿 悠悠 游动
- Cá trong sông bơi lội đông đúc.
- 悠游 从容 的 态度
- thái độ ung dung nhàn nhã.
- 中国 有 悠久 的 茶文化
- Trung Quốc có văn hóa trà lâu đời.
- 中国 历史悠久 而 丰富
- Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.
- 下旬 我们 去 旅游
- Hạ tuần chúng tôi đi du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悠›
游›