Đọc nhanh: 悠哉 (du tai). Ý nghĩa là: xem 悠哉 悠哉.
悠哉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 悠哉 悠哉
see 悠哉悠哉 [yōuzāiyōuzāi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悠哉
- 他 过 着 悠闲 的 生活
- Ông ấy sống một cuộc sống nhàn nhã.
- 他 过 着 一个 悠闲 的 生活
- Anh ấy sống một cuộc sống nhàn rỗi.
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 他 的 脚步 正合 着 那 扁担 颤悠 的 节拍
- bước chân anh ta nhún nhảy theo nhịp đòn gánh.
- 他 总是 忽悠 别人
- Anh ta luôn lừa dối người khác.
- 他 过 着 悠悠的 生活
- Anh ấy sống cuộc sống thảnh thơi.
- 他 站 在 秋千 上 来回 悠
- Anh ấy đứng trên cái đu đu qua đu lại.
- 他 抓住 杠子 , 一悠 就 上去 了
- Anh ấy nắm chặt thanh xà, đu một cái đã lên rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哉›
悠›