Đọc nhanh: 悠哉游哉 (du tai du tai). Ý nghĩa là: xem 悠哉 悠哉.
悠哉游哉 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 悠哉 悠哉
see 悠哉悠哉 [yōu zāi yōu zāi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悠哉游哉
- 快 哉 , 风之疾 也
- Nhanh quá, sức mạnh của gió.
- 呜呼哀哉
- ô hô thương thay
- 美哉 , 我 的 祖国 !
- Đẹp quá, tổ quốc tôi!
- 悠游自在
- ung dung tự tại
- 何其 妙哉 这 想法
- Ý tưởng này thật là tuyệt vời.
- 小艇 在 荡漾 的 春波 中 悠游
- chiếc thuyền nhỏ lắc lư theo những con sóng mùa xuân.
- 悠游 从容 的 态度
- thái độ ung dung nhàn nhã.
- 何其 美哉 此 风景
- Cảnh quan này thật là đẹp biết bao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哉›
悠›
游›