Đọc nhanh: 背悔 (bội hối). Ý nghĩa là: lẩm cẩm; lú lẫn, hồ đồ.
背悔 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lẩm cẩm; lú lẫn
悖晦
✪ 2. hồ đồ
糊涂 (多指老年人)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背悔
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 书 的 背页 有点 脏
- Trang sau của cuốn sách hơi bẩn.
- 事已如此 , 后悔 也 是 枉然
- sự việc đã như thế rồi, có hối hận cũng vô ích thôi.
- 事到如今 , 后悔 也 来不及 了
- Sự việc như bây giờ, hối hận cũng đã muộn.
- 事前 要 三思 , 免得 将来 后悔
- việc gì cũng phải suy nghĩ kỹ càng, để tránh sau này hối hận.
- 两人 背靠背 坐 着
- Hai người ngồi dựa lưng vào nhau.
- 人心向背
- lòng người ủng hộ hay phản đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悔›
背›