Đọc nhanh: 革面 (cách diện). Ý nghĩa là: Thay đổi ngoài mặt..
革面 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thay đổi ngoài mặt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 革面
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 一面之识
- Mới quen.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 一定 要 记住 , 永远 是 企业 最好 的 时候 去 融资 , 去 改革
- Chúng ta phải nhớ rằng mãi mãi thời điểm tốt nhất để một công ty huy động vốn và cải tổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
面›
革›