Đọc nhanh: 悉心照料 (tất tâm chiếu liệu). Ý nghĩa là: Hết lòng chăm sóc; chăm sóc cẩn thận; quan tâm.
悉心照料 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hết lòng chăm sóc; chăm sóc cẩn thận; quan tâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悉心照料
- 事情 不必 点破 , 大家 心照不宣 算了
- không cần phải vạch trần sự việc, mọi người đều hiểu ngầm bất tất phải nói.
- 他们 都 心照不宣
- Họ đều hiểu ngầm với nhau.
- 有人 悉心照料 这个 庭院
- Khu vườn này được chăm sóc rất chu đáo.
- 她 的 照顾 十分 贴心
- Sự chăm sóc của cô ấy rất chu đáo.
- 他 悉心 照顾 生病 的 母亲
- Anh ấy hết lòng chăm sóc người mẹ bị ốm.
- 你 放心 好 啰 。 照章 纳税 , 自然 是 对 的 啰 你 放心 好 啰
- dựa theo luật mà nộp thuế đương nhiên là phải đúng rồi.
- 他 尽心 照顾 生病 的 母亲
- Anh ấy tận tâm chăm sóc mẹ bị bệnh.
- 你 是 我 心中 的 太阳 , 照亮 了 我 的 每 一天
- Em là mặt trời trong trái tim anh, chiếu sáng mỗi ngày của anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
悉›
料›
照›