suī
volume volume

Từ hán việt: 【tuy.huy.thư】

Đọc nhanh: (tuy.huy.thư). Ý nghĩa là: làm bừa; làm liều, huyện Tuy (tên huyện ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc), họ Tuỳ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. làm bừa; làm liều

任意胡为见〖恣睢〗

✪ 2. huyện Tuy (tên huyện ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)

睢县,在河南

✪ 3. họ Tuỳ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 暴戾 bàolì 恣睢 zìsuī

    - hung ác tàn bạo

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin: Huī , Suī
    • Âm hán việt: Huy , Thư , Tuy
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUOG (月山人土)
    • Bảng mã:U+7762
    • Tần suất sử dụng:Trung bình