部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tuy.huy.thư】
Đọc nhanh: 睢 (tuy.huy.thư). Ý nghĩa là: làm bừa; làm liều, huyện Tuy (tên huyện ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc), họ Tuỳ.
睢 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. làm bừa; làm liều
任意胡为见〖恣睢〗
✪ 2. huyện Tuy (tên huyện ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)
睢县,在河南
✪ 3. họ Tuỳ
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睢
- 暴戾 bàolì 恣睢 zìsuī
- hung ác tàn bạo
睢›
Tập viết