Đọc nhanh: 恣情纵欲 (thư tình tung dục). Ý nghĩa là: phóng túng; thả cửa.
恣情纵欲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phóng túng; thả cửa
无所顾忌地放纵情欲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恣情纵欲
- 恣情 享乐
- vui chơi thả cửa
- 纵情 欢乐
- tràn trề niềm vui; tha hồ vui vẻ.
- 七情六欲
- thất tình lục dục.
- 他 成为 情欲 的 奴隶
- Anh ta trở thành nô lệ của tình dục.
- 他 在 工作 中 放纵 自己 的 欲望
- Anh ấy trong công việc đã buông thả ham muốn của bản thân.
- 她 对 自己 的 感情 放纵
- Cô ấy buông thả cảm xúc của mình.
- 他们 抓住 了 你 又 放 你 回来 这 叫 欲擒故纵
- Họ bắt bạn, sau đó lại thả bạn ra, đây gọi là lạc mềm buộc chặt.
- 同学们 围着 篝火 翩翩起舞 纵情歌唱
- Các em học sinh nhảy múa và hát hò vui vẻ quanh đống lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恣›
情›
欲›
纵›