Đọc nhanh: 恢宏 (khôi hoành). Ý nghĩa là: rộng rãi; to lớn; khoáng đạt; phát huy.
恢宏 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rộng rãi; to lớn; khoáng đạt; phát huy
同'恢弘'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恢宏
- 你 宏大 的 商业 计划 就是
- Kế hoạch kinh doanh lớn của bạn là bánh nướng nhỏ
- 鲜花 可 使 沉闷 的 房间 恢复 生气
- Hoa tươi có thể làm một căn phòng tẻ nhạt hồi phục sinh khí..
- 他 有 一个 宏伟 的 目标
- Anh ấy có một mục tiêu vĩ đại.
- 他 的 宏图 实现 了
- Kế hoạch lớn của anh ấy đã được thực hiện.
- 他 的 视野 很 宏观
- Tầm nhìn của anh ấy rất vĩ mô.
- 他 的 思路 很快 恢复 了
- Suy nghĩ của anh ấy nhanh chóng được phục hồi.
- 他 的 健康 完全恢复 了
- Sức khỏe của anh ấy hoàn toàn hồi phục.
- 你 的 身体 最近 怎么样 了 ? 恢复 得 好 吗 ?
- Sức khỏe của bạn dạo này sao rồi? Có hồi phục tốt không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宏›
恢›