宏辩 hóng biàn
volume volume

Từ hán việt: 【hoành biện】

Đọc nhanh: 宏辩 (hoành biện). Ý nghĩa là: tài hùng biện; có tài ăn nói.

Ý Nghĩa của "宏辩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宏辩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tài hùng biện; có tài ăn nói

能言善辩,口才好

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宏辩

  • volume volume

    - 他们 tāmen xiǎng 辩称 biànchēng

    - Họ muốn tranh luận

  • volume volume

    - zuò cuò le shì hái 竭力 jiélì wèi 自己 zìjǐ 分辩 fēnbiàn

    - anh ta làm hỏng việc mà còn cố biện bạch cho mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 辩论 biànlùn hěn 激烈 jīliè

    - Họ tranh luận rất gay gắt.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì wèi 自己 zìjǐ biàn

    - Anh ấy nỗ lực biện minh cho mình.

  • volume volume

    - 面对 miànduì 不可 bùkě 辩驳 biànbó de 事实 shìshí 只有 zhǐyǒu 装聋作哑 zhuānglóngzuòyǎ le

    - Đối mặt với sự thật không thể chối cãi, hắn chỉ có giả điếc giả câm.

  • volume volume

    - 辩论 biànlùn le 政策 zhèngcè 问题 wèntí

    - Anh ấy và cô ấy tranh luận về chính sách.

  • volume volume

    - zuò cuò hái 无理 wúlǐ 狡辩 jiǎobiàn

    - Anh ta làm sai còn ngụy biện vô lý.

  • volume volume

    - zài 辩论赛 biànlùnsài zhōng 表现出色 biǎoxiànchūsè

    - Anh ấy thể hiện xuất sắc trong cuộc thi tranh luận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hoành , Hoằng
    • Nét bút:丶丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKI (十大戈)
    • Bảng mã:U+5B8F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+9 nét)
    • Pinyin: Biàn , Pián
    • Âm hán việt: Biện
    • Nét bút:丶一丶ノ一一ノ丶フ丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YJIVJ (卜十戈女十)
    • Bảng mã:U+8FA9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao