Đọc nhanh: 恒星亮度 (hằng tinh lượng độ). Ý nghĩa là: tinh đẳng.
恒星亮度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh đẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恒星亮度
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 小星星 , 亮晶晶
- ngôi sao nhỏ lấp lánh.
- 危星 很漂亮
- Sao Nguy rất đẹp.
- 恒星 本身 发光 发热
- hằng tinh tự phát sáng và toả nhiệt.
- 她 被 指定 为 本年度 的 体坛 明星
- Cô ấy đã được chỉ định là ngôi sao thể thao của năm.
- 恒星 物理学
- vật lý học hằng tinh.
- 他 在 采访 中 亮相 了 态度
- Anh ấy đã thể hiện thái độ trong cuộc phỏng vấn.
- 所念 皆 星河 , 辗转 里 反侧 你 占领 每个 , 永恒 的 片刻 无垠 的 宇宙
- Nỗi nhớ tựa thiên hà, bạn chiếm giữ từng khoảnh khắc vô tận của vũ trụ, tung tăng và xoay chuyển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
度›
恒›
星›