Đọc nhanh: 光亮度 (quang lượng độ). Ý nghĩa là: độ sáng.
光亮度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ sáng
brightness; luminosity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光亮度
- 他 的 鞋子 擦 得 光亮 如新
- Giày của anh ấy lau sáng sủa như mới.
- 她 珍惜 与 家人 共度 的 时光
- Cô ấy trân trọng thời gian bên gia đình.
- 一把 亮光光 的 镰刀
- một chiếc liềm sáng loáng.
- 光亮 的 窗子
- cửa sổ sáng choang.
- 你 用 的 胶卷 感光度 是 多少
- Bạn dùng bộ phim có độ nhạy là bao nhiêu?
- 交 戌时 , 灯光 变得 明亮 了
- Đến giờ Tuất, đèn đã sáng lên.
- 事实 给 了 敌人 一记 响亮 耳光
- sự thật là đã giáng cho địch một trận nên thân.
- 他 的 态度 总是 很 阳光
- Thái độ của anh ấy luôn rất lạc quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
光›
度›