视亮度 shì liàngdù
volume volume

Từ hán việt: 【thị lượng độ】

Đọc nhanh: 视亮度 (thị lượng độ). Ý nghĩa là: độ sáng biểu kiến ​​ (thiên văn học).

Ý Nghĩa của "视亮度" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

视亮度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. độ sáng biểu kiến ​​ (thiên văn học)

apparent brightness (astronomy)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视亮度

  • volume volume

    - 近视 jìnshì 三度 sāndù

    - Cô ấy cận ba độ.

  • volume volume

    - 敌视 díshì de 态度 tàidù

    - thái độ căm thù

  • volume volume

    - 鲜明 xiānmíng de 鲜艳 xiānyàn de 一种 yīzhǒng 高亮度 gāoliàngdù qiáng 饱和度 bǎohédù 结合 jiéhé de 色彩 sècǎi de huò zhī 相关 xiāngguān de

    - màu sắc tương phản sáng, tươi sáng và đậm màu kết hợp với độ sáng cao và độ bão hòa mạnh mẽ hoặc liên quan đến nó.

  • volume volume

    - zài 采访 cǎifǎng zhōng 亮相 liàngxiàng le 态度 tàidù

    - Anh ấy đã thể hiện thái độ trong cuộc phỏng vấn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 高度重视 gāodùzhòngshì 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Bọn họ rất coi trọng dự án này.

  • volume volume

    - 热情 rèqíng 激情 jīqíng zài 动态 dòngtài 亮度 liàngdù 强度 qiángdù huò 形态 xíngtài 方面 fāngmiàn 类似 lèisì 火焰 huǒyàn de 东西 dōngxī

    - Những thứ giống như ngọn lửa về mặt động lực, sáng lạng, cường độ hoặc hình dạng đều mang tính chất nhiệt tình và mãnh liệt.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 问题 wèntí 应该 yīnggāi 受到 shòudào 高度重视 gāodùzhòngshì

    - vấn đề này phải hết sức quan tâm.

  • volume volume

    - 适度 shìdù 看看 kànkàn 电视 diànshì néng 起到 qǐdào 放松 fàngsōng de 作用 zuòyòng

    - Xem TV ở mức độ vừa phải có thể có tác dụng thư giãn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lượng
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBU (卜口月山)
    • Bảng mã:U+4EAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao