Đọc nhanh: 视亮度 (thị lượng độ). Ý nghĩa là: độ sáng biểu kiến (thiên văn học).
视亮度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ sáng biểu kiến (thiên văn học)
apparent brightness (astronomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视亮度
- 她 近视 三度
- Cô ấy cận ba độ.
- 敌视 的 态度
- thái độ căm thù
- 鲜明 的 , 鲜艳 的 一种 高亮度 和 强 饱和度 结合 的 色彩 的 或 与 之 相关 的
- màu sắc tương phản sáng, tươi sáng và đậm màu kết hợp với độ sáng cao và độ bão hòa mạnh mẽ hoặc liên quan đến nó.
- 他 在 采访 中 亮相 了 态度
- Anh ấy đã thể hiện thái độ trong cuộc phỏng vấn.
- 他们 高度重视 这个 项目
- Bọn họ rất coi trọng dự án này.
- 热情 , 激情 在 动态 、 亮度 、 强度 或 形态 方面 类似 火焰 的 东西
- Những thứ giống như ngọn lửa về mặt động lực, sáng lạng, cường độ hoặc hình dạng đều mang tính chất nhiệt tình và mãnh liệt.
- 这个 问题 应该 受到 高度重视
- vấn đề này phải hết sức quan tâm.
- 适度 看看 电视 能 起到 放松 的 作用
- Xem TV ở mức độ vừa phải có thể có tác dụng thư giãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
度›
视›