Đọc nhanh: 恒星际 (hằng tinh tế). Ý nghĩa là: giữa các ngôi sao cố định, giữa các vì sao.
恒星际 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giữa các ngôi sao cố định
between the fixed stars
✪ 2. giữa các vì sao
interstellar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恒星际
- 星宿 是 指 天空 中 的 恒星
- Tinh tú là chỉ những ngôi sao trên bầu trời.
- 星际 战舰 和 印度 大富翁
- Chiến hạm giữa các thiên hà và Độc quyền của Ấn Độ.
- 恒星 本身 发光 发热
- hằng tinh tự phát sáng và toả nhiệt.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 星际 旅行
- du hành giữa các vì sao
- 他 是 国际 明星
- Anh ấy là ngôi sao quốc tế.
- 恒星 物理学
- vật lý học hằng tinh.
- 颜色 是 基于 星际 旅行 原始 系列
- Màu sắc dựa trên chuyến đi của ngôi sao trong loạt phim gốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恒›
星›
际›