Đọc nhanh: 恒星年 (hằng tinh niên). Ý nghĩa là: năm hằng tinh; năm thiên văn (thời gian trái đất quay một vòng xung quanh mặt trời: 365 ngày 6 giờ 9 phút 10 giây.).
恒星年 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. năm hằng tinh; năm thiên văn (thời gian trái đất quay một vòng xung quanh mặt trời: 365 ngày 6 giờ 9 phút 10 giây.)
地球绕太阳一周实际所需的时间,也就是从地球上观测,以太阳和某一个恒星在同一位置上为起点,当观测到 太阳再回到这个位置时所需的时间一恒星年等于365天6小时9分10秒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恒星年
- 托尼 是 八十年代 中量级 拳击 明星
- Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 青少年 不要 盲目崇拜 某些 明星
- Những người trẻ không nên mù quáng tôn thờ một số "ngôi sao".
- 恒星 本身 发光 发热
- hằng tinh tự phát sáng và toả nhiệt.
- 她 被 指定 为 本年度 的 体坛 明星
- Cô ấy đã được chỉ định là ngôi sao thể thao của năm.
- 早年 她 曾 是 红极一时 的 明星
- Cô ấy là một ngôi sao nổi tiếng trong những năm đầu
- 所念 皆 星河 , 辗转 里 反侧 你 占领 每个 , 永恒 的 片刻 无垠 的 宇宙
- Nỗi nhớ tựa thiên hà, bạn chiếm giữ từng khoảnh khắc vô tận của vũ trụ, tung tăng và xoay chuyển.
- 今年春节 在 家乡 逗留 了 一个 星期
- tết năm nay được ở nhà một tuần lễ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
年›
恒›
星›