恐龙总目 kǒnglóng zǒng mù
volume volume

Từ hán việt: 【khủng long tổng mục】

Đọc nhanh: 恐龙总目 (khủng long tổng mục). Ý nghĩa là: Dinosauria, superrorder trong lớp Sauropsida chứa khủng long và chim.

Ý Nghĩa của "恐龙总目" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恐龙总目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dinosauria, superrorder trong lớp Sauropsida chứa khủng long và chim

Dinosauria, superorder within class Sauropsida containing dinosaurs and birds

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恐龙总目

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 攀龙附凤 pānlóngfùfèng

    - Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.

  • volume volume

    - 大使馆 dàshǐguǎn shì 恐怖分子 kǒngbùfènzi 攻击 gōngjī de 明显 míngxiǎn 目标 mùbiāo

    - Đại sứ quán là mục tiêu rõ ràng của các cuộc tấn công khủng bố.

  • volume volume

    - 总监 zǒngjiān 监督 jiāndū le 整个 zhěnggè 项目 xiàngmù 进展 jìnzhǎn

    - Giám đốc đã giám sát tiến độ toàn bộ dự án.

  • volume volume

    - 恐龙 kǒnglóng de 身体 shēntǐ 很大 hěndà

    - Cơ thể khủng long rất to.

  • volume volume

    - de 脑子里 nǎozilǐ 总是 zǒngshì xiǎng 一些 yīxiē 高不可攀 gāobùkěpān de 目标 mùbiāo

    - Một số mục tiêu không thể đạt được luôn ở trong tâm trí anh ấy.

  • volume volume

    - 恐龙 kǒnglóng 已经 yǐjīng 完全 wánquán 灭绝 mièjué le

    - Khủng long đã hoàn toàn tuyệt chủng.

  • volume volume

    - 总算 zǒngsuàn shì 完成 wánchéng 这个 zhègè 项目 xiàngmù le

    - Rốt cuộc đã hoàn thành dự án này.

  • volume volume

    - shì 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 总工程师 zǒnggōngchéngshī

    - Anh ấy là kỹ sư trưởng của dự án này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét), tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng , Zǒng
    • Âm hán việt: Tổng
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CRP (金口心)
    • Bảng mã:U+603B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǒng
    • Âm hán việt: Khúng , Khủng
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNP (一弓心)
    • Bảng mã:U+6050
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Long 龍 (+0 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng , Máng
    • Âm hán việt: Long , Lũng , Sủng
    • Nét bút:一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IKP (戈大心)
    • Bảng mã:U+9F99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao