Đọc nhanh: 恐龙总目 (khủng long tổng mục). Ý nghĩa là: Dinosauria, superrorder trong lớp Sauropsida chứa khủng long và chim.
恐龙总目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dinosauria, superrorder trong lớp Sauropsida chứa khủng long và chim
Dinosauria, superorder within class Sauropsida containing dinosaurs and birds
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恐龙总目
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 大使馆 是 恐怖分子 攻击 的 明显 目标
- Đại sứ quán là mục tiêu rõ ràng của các cuộc tấn công khủng bố.
- 总监 监督 了 整个 项目 进展
- Giám đốc đã giám sát tiến độ toàn bộ dự án.
- 恐龙 的 身体 很大
- Cơ thể khủng long rất to.
- 他 的 脑子里 总是 想 一些 高不可攀 的 目标
- Một số mục tiêu không thể đạt được luôn ở trong tâm trí anh ấy.
- 恐龙 已经 完全 灭绝 了
- Khủng long đã hoàn toàn tuyệt chủng.
- 总算 是 完成 这个 项目 了
- Rốt cuộc đã hoàn thành dự án này.
- 他 是 这个 项目 的 总工程师
- Anh ấy là kỹ sư trưởng của dự án này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
总›
恐›
目›
龙›