Đọc nhanh: 情感生活 (tình cảm sinh hoạt). Ý nghĩa là: đời sống tình cảm.
情感生活 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đời sống tình cảm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情感生活
- 他们 过 着 甜蜜 的 爱情 生活
- Họ sống trong một tình yêu ngọt ngào.
- 在 商场 , 你 要 把 感情 和 生意 肃清 瓜葛
- Trên thương trường, bạn phải phận định rõ giữa tình cảm và làm ăn
- 感受 生活 点滴 娱情
- Cảm nhận từng chút vui vẻ trong cuộc sống.
- 他们 的 感情 渐渐 生疏 了
- Tình cảm của họ dần trở nên lạnh nhạt.
- 现实生活 很 简单 , 感情 空间 忒 孤单 , 闲来无事 来 上网
- Thực tế cuộc sống rất đơn giản, không gian tình cảm thật cô đơn, bạn có thể lướt Internet khi không có việc gì làm.
- 他 对 生活 有 很 深 的 情感 投入
- Anh ấy có tình cảm rất sâu sắc với cuộc sống.
- 假 笑声 会 激活 大脑 中 用于 破译 情感 信息 的 特 区域
- Tiếng cười giả kích hoạt các khu vực đặc biệt của não được sử dụng để giải mã thông tin cảm xúc.
- 他们 感到 生活 无助
- Họ cảm thấy bất lực trong cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
感›
活›
生›