Đọc nhanh: 总决赛 (tổng quyết tái). Ý nghĩa là: trận chung kết (thể thao). Ví dụ : - 今晚的音乐总决赛 Đêm chung kết âm nhạc của cuộc thi tối nay.
总决赛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trận chung kết (thể thao)
finals (sports)
- 今晚 的 音乐 总决赛
- Đêm chung kết âm nhạc của cuộc thi tối nay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总决赛
- 决赛 门票 已经 售罄
- Vé trận chung kết đã bán hết.
- 今晚 的 音乐 总决赛
- Đêm chung kết âm nhạc của cuộc thi tối nay.
- 他 总是 徘徊 , 不能 决定
- Anh ấy luôn do dự, không thể quyết định.
- 他 总是 非 我 的 决定
- Anh ấy luôn phản đối quyết định của tôi.
- 不要 着急 , 问题 总是 会 解决 的
- Đừng lo lắng, vấn đề chung quy lại sẽ được giải quyết.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
- 他 总是 能 信手拈来 地 解决
- Anh ấy luôn dễ dàng giải quyết.
- 他 做事 总是 兀 兀 不决
- Anh ấy luôn chần chừ khi làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
决›
总›
赛›