总吨位 zǒng dùnwèi
volume volume

Từ hán việt: 【tổng đốn vị】

Đọc nhanh: 总吨位 (tổng đốn vị). Ý nghĩa là: tổng trọng tải (của một đội tàu hoặc công ty).

Ý Nghĩa của "总吨位" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

总吨位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tổng trọng tải (của một đội tàu hoặc công ty)

overall tonnage (of a shipping fleet or company)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总吨位

  • volume volume

    - 装载 zhuāngzài dūn 船舶 chuánbó 内部 nèibù 容积 róngjī 单位 dānwèi 等于 děngyú 一百 yìbǎi 立方英尺 lìfāngyīngchǐ

    - Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 友好 yǒuhǎo 伙伴 huǒbàn 总是 zǒngshì 乐于助人 lèyúzhùrén

    - Người đối tác thân thiện này luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 同事 tóngshì 总是 zǒngshì 帮助 bāngzhù 新人 xīnrén

    - Đồng nghiệp này luôn giúp đỡ người mới.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì xiǎng 巩固 gǒnggù 地位 dìwèi

    - Anh ta luôn muốn củng cố địa vị.

  • volume volume

    - 菲律宾 fēilǜbīn 人民 rénmín 已经 yǐjīng 投票选举 tóupiàoxuǎnjǔ chū 一位 yīwèi xīn 总统 zǒngtǒng

    - người dân Philippines đi bầu tổng thống mới.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi xīn de 临时 línshí 代理 dàilǐ 总裁 zǒngcái yǒu yǒu 主见 zhǔjiàn de 名声 míngshēng

    - Tổng thống lâm thời mới nổi tiếng là người rất cố chấp.

  • volume volume

    - 他读 tādú 上声 shǎngshēng 总是 zǒngshì hěn 到位 dàowèi

    - Anh ấy đọc thanh điệu thứ ba rất chính xác.

  • volume volume

    - 不论 bùlùn 考虑 kǎolǜ 什么 shénme 问题 wèntí 总是 zǒngshì 集体利益 jítǐlìyì 放在 fàngzài 第一位 dìyīwèi

    - cho dù anh ta suy nghĩ việc gì, cũng luôn luôn đặt lợi ích tập thể lên hàng đầu

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Dūn
    • Âm hán việt: Đốn
    • Nét bút:丨フ一一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPU (口心山)
    • Bảng mã:U+5428
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét), tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng , Zǒng
    • Âm hán việt: Tổng
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CRP (金口心)
    • Bảng mã:U+603B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao