Đọc nhanh: 性能 (tính năng). Ý nghĩa là: tính năng; chức năng; hiệu suất. Ví dụ : - 这款手机的性能非常好。 Chiếc điện thoại này có cấu hình rất tốt.. - 这台机器的性能很稳定。 Máy móc này hoạt động rất ổn định.
性能 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính năng; chức năng; hiệu suất
机械或其他工业制品对设计要求的满足程度
- 这 款 手机 的 性能 非常 好
- Chiếc điện thoại này có cấu hình rất tốt.
- 这台 机器 的 性能 很 稳定
- Máy móc này hoạt động rất ổn định.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性能
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 我们 不能 丧失 人性
- Chúng ta không thể đánh mất tính người.
- 可能性
- tính khả thi.
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 主观 能动性
- tính chủ quan năng động.
- 主观 能动性
- tính năng động chủ quan.
- 他 的 水性 不错 , 能游过 长江
- kỹ năng bơi của anh ấy rất khá, có thể bơi qua Sông Trường Giang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
能›