性能 xìngnéng
volume volume

Từ hán việt: 【tính năng】

Đọc nhanh: 性能 (tính năng). Ý nghĩa là: tính năng; chức năng; hiệu suất. Ví dụ : - 这款手机的性能非常好。 Chiếc điện thoại này có cấu hình rất tốt.. - 这台机器的性能很稳定。 Máy móc này hoạt động rất ổn định.

Ý Nghĩa của "性能" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 TOCFL 5-6

性能 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tính năng; chức năng; hiệu suất

机械或其他工业制品对设计要求的满足程度

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè kuǎn 手机 shǒujī de 性能 xìngnéng 非常 fēicháng hǎo

    - Chiếc điện thoại này có cấu hình rất tốt.

  • volume volume

    - 这台 zhètái 机器 jīqì de 性能 xìngnéng hěn 稳定 wěndìng

    - Máy móc này hoạt động rất ổn định.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性能

  • volume volume

    - 一粒 yīlì 子弹 zǐdàn jiù néng yào rén 性命 xìngmìng

    - Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.

  • volume volume

    - āi 博拉 bólā 病毒 bìngdú 只是 zhǐshì 一种 yīzhǒng 可能性 kěnéngxìng

    - Ebola là một khả năng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 不能 bùnéng 丧失 sàngshī 人性 rénxìng

    - Chúng ta không thể đánh mất tính người.

  • volume volume

    - 可能性 kěnéngxìng

    - tính khả thi.

  • volume volume

    - 光电 guāngdiàn 产品 chǎnpǐn zhǐ 通过 tōngguò 电性能 diànxìngnéng ér 发生 fāshēng de guāng 转换成 zhuǎnhuànchéng diàn diàn 转换成 zhuǎnhuànchéng guāng

    - Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện

  • volume volume

    - 主观 zhǔguān 能动性 néngdòngxìng

    - tính chủ quan năng động.

  • volume volume

    - 主观 zhǔguān 能动性 néngdòngxìng

    - tính năng động chủ quan.

  • volume volume

    - de 水性 shuǐxìng 不错 bùcuò 能游过 néngyóuguò 长江 chángjiāng

    - kỹ năng bơi của anh ấy rất khá, có thể bơi qua Sông Trường Giang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nái , Nài , Néng , Tái , Tài , Xióng
    • Âm hán việt: Nai , Năng , Nại
    • Nét bút:フ丶丨フ一一ノフノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IBPP (戈月心心)
    • Bảng mã:U+80FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao