Đọc nhanh: 可能性 (khả năng tính). Ý nghĩa là: tính khả năng; tính khả thi. Ví dụ : - 这个计划成功的可能性很高。 Khả năng kế hoạch này thành công rất cao.. - 我们从未估计到这种可能性。 Chúng tôi chưa bao giờ dự đoán đến khả năng này.. - 这些只是其中的几个可能性。 Đây chỉ là một vài khả năng trong số đó.
可能性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính khả năng; tính khả thi
事物发生的概率,包含在事物之中并预示着事物发展趋势的量化指标,其是客观论证,而非主观验证
- 这个 计划 成功 的 可能性 很 高
- Khả năng kế hoạch này thành công rất cao.
- 我们 从未 估计 到 这种 可能性
- Chúng tôi chưa bao giờ dự đoán đến khả năng này.
- 这些 只是 其中 的 几个 可能性
- Đây chỉ là một vài khả năng trong số đó.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可能性
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 成功 的 可能性 渺茫
- Khả năng thành công rất mờ mịt.
- 可能性
- tính khả thi.
- 我们 必须 排除 这个 可能性
- Chúng ta phải loại bỏ khả năng này.
- 请 排除 其他 可能性
- Xin hãy loại trừ các khả năng khác.
- 我会 用 你 提供 的 信息 来 调查 , 以 确定 给 你 解封 的 可能性
- Tôi sẽ sử dụng thông tin bạn cung cấp để điều tra nhằm xác định khả năng bỏ chặn bạn.
- 这个 计划 成功 的 可能性 很 高
- Khả năng kế hoạch này thành công rất cao.
- 如果 多 吃 肉 , 男性 荷尔蒙 的 失衡 情况 可能 进一步 恶化
- Nếu bạn ăn nhiều thịt hơn, sự mất cân bằng nội tiết tố nam có thể trở nên trầm trọng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
性›
能›