Đọc nhanh: 更高性能 (canh cao tính năng). Ý nghĩa là: hiệu suất cao.
更高性能 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiệu suất cao
high performance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 更高性能
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 也 可能 他 有 选择性 失忆
- Cũng có thể anh ấy có trí nhớ có chọn lọc.
- 他往 土里 掺 了 些 沙子 以 提高 渗水 性能
- Anh ta đã trộn thêm một số cát vào đất để cải thiện khả năng thấm nước.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 这个 计划 成功 的 可能性 很 高
- Khả năng kế hoạch này thành công rất cao.
- 人 的 天性 便是 这般 凉薄 , 只要 拿 更好 的 来 换 , 一定 舍得
- Bản chất con người vốn lạnh lùng và mỏng manh, chỉ cần bạn đổi lấy thứ tốt hơn, bạn sẽ sẵn lòng
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 他 放弃 追求 更 高 的 职位
- Anh ấy đã từ bỏ theo đuổi chức vụ cao hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
更›
能›
高›