Đọc nhanh: 功能性 (công năng tính). Ý nghĩa là: chức năng.
功能性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chức năng
functionality
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 功能性
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 成功 的 可能性 渺茫
- Khả năng thành công rất mờ mịt.
- 不能 忘记 祖宗 功绩
- Không thể quên công lao của tổ tiên.
- 不能 沾沾自喜 于 一得之功 , 一孔之见
- chúng ta không thể tự thoả mãn với một chút thành tích, một chút hiểu biết cỏn con.
- 他们 以为 能 在 选举 中 轻易 取胜 但 事情 往往 会 功败垂成
- Họ cho rằng có thể dễ dàng chiến thắng trong cuộc bầu cử, nhưng thực tế thường là thất bại trước khi thành công.
- 他 的 水性 不错 , 能游过 长江
- kỹ năng bơi của anh ấy rất khá, có thể bơi qua Sông Trường Giang.
- 他们 准 能 成功
- Bọn họ nhất định sẽ thành công.
- 这个 计划 成功 的 可能性 很 高
- Khả năng kế hoạch này thành công rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
功›
性›
能›