救护 jiùhù
volume volume

Từ hán việt: 【cứu hộ】

Đọc nhanh: 救护 (cứu hộ). Ý nghĩa là: cứu hộ; cấp cứu; cứu thương. Ví dụ : - 救护队。 đội cứu hộ.. - 救护车。 xe cấp cứu.. - 救护站。 trạm cứu hộ.

Ý Nghĩa của "救护" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

救护 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cứu hộ; cấp cứu; cứu thương

援助伤病人员使得到适时的医疗,泛指援助有生命危险的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 救护队 jiùhùduì

    - đội cứu hộ.

  • volume volume

    - 救护车 jiùhùchē

    - xe cấp cứu.

  • volume volume

    - 救护站 jiùhùzhàn

    - trạm cứu hộ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 救护

  • volume volume

    - 救护站 jiùhùzhàn

    - trạm cứu hộ.

  • volume volume

    - 救护车 jiùhùchē

    - xe cấp cứu.

  • volume volume

    - 救护队 jiùhùduì

    - đội cứu hộ.

  • volume volume

    - 一辆 yīliàng 救护车 jiùhùchē 急驰 jíchí ér lái 人们 rénmen 纷纷 fēnfēn wǎng 两边 liǎngbian 躲让 duǒràng

    - chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.

  • volume volume

    - 救护车 jiùhùchē 发动机 fādòngjī 罩盖 zhàogài shàng 标有 biāoyǒu 逆序 nìxù 反向 fǎnxiàng 字母 zìmǔ de AMBULANCE 字样 zìyàng

    - Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.

  • volume volume

    - 他命 tāmìng 幸好 xìnghǎo 昨天 zuótiān xīn nèi 医生 yīshēng 救护车 jiùhùchē dōu zài

    - Anh ta mệnh lớn, cũng may hôm qua bác sĩ khoa tim và xe cứu thương đều ở đó.

  • - 救护 jiùhù yuán zài 紧急情况 jǐnjíqíngkuàng xià 提供 tígōng 急救 jíjiù 医疗 yīliáo 服务 fúwù

    - Nhân viên cứu hộ cung cấp sơ cứu và dịch vụ y tế trong tình huống khẩn cấp.

  • - 这位 zhèwèi 救护 jiùhù yuán 迅速 xùnsù 反应 fǎnyìng 成功 chénggōng 帮助 bāngzhù 伤者 shāngzhě 获得 huòdé 治疗 zhìliáo

    - Nhân viên cứu hộ này phản ứng nhanh chóng và đã giúp người bị thương nhận được điều trị

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:一丨一丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIS (手戈尸)
    • Bảng mã:U+62A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cứu
    • Nét bút:一丨丶一ノ丶丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IEOK (戈水人大)
    • Bảng mã:U+6551
    • Tần suất sử dụng:Rất cao