思维敏捷 sīwéi mǐnjié
volume volume

Từ hán việt: 【tư duy mẫn tiệp】

Đọc nhanh: 思维敏捷 (tư duy mẫn tiệp). Ý nghĩa là: nhanh nhẹn của tâm trí, nhanh trí.

Ý Nghĩa của "思维敏捷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

思维敏捷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhanh nhẹn của tâm trí

agile of mind

✪ 2. nhanh trí

quick-witted

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 思维敏捷

  • volume volume

    - 才思敏捷 cáisīmǐnjié

    - tài trí mẫn tiệp

  • volume volume

    - 文思敏捷 wénsīmǐnjié

    - cấu tứ nhạy bén

  • volume volume

    - 思维 sīwéi 敏锐 mǐnruì

    - Anh ta có tư duy nhạy bén.

  • volume volume

    - de 思维 sīwéi hěn 敏捷 mǐnjié

    - Tư duy của anh ấy rất nhạy bén.

  • volume volume

    - 思惟 sīwéi 十分 shífēn 敏捷 mǐnjié

    - Anh ấy tư duy rất nhanh nhẹn.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 才思敏捷 cáisīmǐnjié

    - Anh ấy thật là nhạy bén.

  • volume volume

    - zài 困境 kùnjìng yào qián zhù le 思维 sīwéi

    - Trong trường hợp khó khăn cần phải kiềm chế được suy nghĩ.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi de 思维 sīwéi shì 凭借 píngjiè 语言 yǔyán lái 进行 jìnxíng de

    - tư duy của con người được tiến hành thông qua ngôn ngữ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Tai , , Tứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WP (田心)
    • Bảng mã:U+601D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jié , Qiè
    • Âm hán việt: Thiệp , Tiệp
    • Nét bút:一丨一一フ一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QJLO (手十中人)
    • Bảng mã:U+6377
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Mǐn
    • Âm hán việt: Mẫn
    • Nét bút:ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYOK (人卜人大)
    • Bảng mã:U+654F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Duy
    • Nét bút:フフ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOG (女一人土)
    • Bảng mã:U+7EF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao